Characters remaining: 500/500
Translation

xa xăm

Academic
Friendly

Từ "xa xăm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng biến thể của từ:
  • Cách dùng trong văn học: "Xa xăm" thường được dùng trong thơ ca hoặc văn học để tạo ra cảm giác mơ màng, huyền ảo. dụ: "Trong giấc mơ, tôi thấy một vùng đất xa xăm".

  • Cách nói thông thường: Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nói "Tôi đã đi đến một nơi xa xăm" để chỉ một chuyến đi đến nơi rất xa.

Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Xa xôi" cũng có nghĩa tương tự khi chỉ khoảng cách lớn. dụ: "Cái chòi đó thì xa xôi lắm".

  • Từ gần giống: "Xa" chỉ đơn thuần khoảng cách không nhấn mạnh sự mờ ảo hoặc khó định nghĩa như "xa xăm".

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn chương, "xa xăm" có thể được dùng để tạo nên những hình ảnh đẹp sâu lắng. Bạn có thể viết: "Những kỉ niệm xa xăm vẫn luôn sống trong tâm trí tôi" để thể hiện sự nhớ nhung nỗi niềm về quá khứ.

Chú ý:

Khi sử dụng "xa xăm", bạn cần phân biệt giữa việc chỉ khoảng cách vật khoảng thời gian. Trong văn cảnh, từ này có thể tạo ra cảm xúc hình ảnh sâu sắc hơn, vậy hãy chú ý đến cách thức bạn sử dụng từ này để phù hợp với ngữ cảnh.

  1. tt 1. Nói đường rất xa: Nàng thì cõi khách xa xăm (K) 2. Đã lâu lắm rồi: Một kỉ niệm xa xăm.

Comments and discussion on the word "xa xăm"